--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rung rúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rung rúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rung rúc
+
Frayed, shabby (nói về quần áo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rúc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rung rúc"
:
rung rúc
rưng rức
rừng rực
Những từ có chứa
"rung rúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vibrate
tremor
vibratile
quaver
wavering
trepidation
aspen
nestle
toll
waver
more...
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
rung rúc
:
Frayed, shabby (nói về quần áo)